🌟 -여서는 안 되다

1. 어떤 행동이나 상태를 금지하거나 제한함을 나타내는 표현.

1. KHÔNG ĐƯỢC…: Cấu trúc thể hiện sự cấm đoán hoặc hạn chế hành động hay trạng thái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부모님께 거짓말을 해서는 안 됩니다.
    You shouldn't lie to your parents.
  • Google translate 아무리 화가 나도 해서는 안 될 말이 있다.
    There's something i shouldn't say no matter how angry i am.
  • Google translate 이 시간에 밖에서 놀기엔 깜깜해서 안 될 것 같아.
    It's too dark to play outside at this hour.
  • Google translate 이번에 또 실패하여서는 안 되기에 나는 매우 신중을 기했다.
    I was very careful not to fail again this time.
  • Google translate 우리 팀이 질 리가 있겠어요?
    How could our team lose?
    Google translate 승부란 한 순간도 방심하여서는 안 된다. 단단히 준비해.
    Victory must not be neglected for a moment. be prepared.
Từ tham khảo -아서는 안 되다: 어떤 행동이나 상태를 금지하거나 제한함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -어서는 안 되다: 어떤 행동이나 상태를 금지하거나 제한함을 나타내는 표현.

-여서는 안 되다: -yeoseoneun an doeda,てはいけない。てはならない,,,,,không được…,เนื่องจาก...คงไม่ได้ครับ(ค่ะ), เพราะว่า...ไม่ได้ครับ(ค่ะ),tidak boleh, jangan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘하다’나 ‘하다’가 붙는 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 여서는안되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Gọi món (132)